Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
a-xít ni-trích
|
danh từ
(hoá học) a-xít không màu, mùi hắc, dễ bị phân huỷ, dùng sản xuất phân đạm, để tẩy gỉ và hoà tan kim loại (phiên âm từ tiếng Anh nitric acid )